Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024 Về việc thu tiền

通用线性电子器件数据手册 5

  • Main
  • 通用线性电子器件数据手册 5

通用线性电子器件数据手册 5

美国国家半导体公司编;赵志诚等译, 美国国家半导体公司编, 王戌瑞 [and others]译, 鲍永民, 董培芝, 赵光云校, National Semiconductor Corporation
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
3 (p0-1): 电压比较器术语定义
4 (p0-2): 电压比较器选用指南
5 (p0-3): LF111/LF211/LF311电压比较器
14 (p0-4): LH2111/LH2211/LH2311双电压比较器
17 (p0-5): LM106/LM206/LM306电压比较器
21 (p0-6): LM111/LM211/LM311电压比较器
34 (p0-7): LM119A/LM119/LM219/LM319A/LM319高速双比较器
40 (p0-8): LM139/LM239/LM339/LM139A/LM239A/LM339A,LM2901/LM3302低功率低失调电压四-比较器
52 (p0-9): LM160/LM260/LM360高速差动比较器
56 (p0-10): LM161/LM261/LM361高速差动比较器
61 (p0-11): LM193/LM293/LM393,LM193A/LM293A/LM393A,LM2903低功率低失调电压双-比较器
70 (p0-12): LM710/LM710C电压比较器
74 (p0-13): LM1514/LM1414双-差动电压比较器
76 (p0-14): LP265/LP365微功率可编程的四-比较器
84 (p0-15): LP311压比较器
88 (p0-16): LP339超低功率四-比较器 Ben shou ce fen cheng lian xu wen ya qi, kai guan wen ya qi, yun suan fang da qi, huan chong qi, dian ya bi jiao qi, yi qi fang da qi, biao mian an zhuang qi jian deng qi bu fen
Năm:
1995
In lần thứ:
1995
Nhà xuát bản:
北京:科学出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
7030040953
ISBN 13:
9787030040954
File:
PDF, 2.76 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 1995
Tải vè (pdf, 2.76 MB)
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất